Thông số kỹ thuật Vivo NEX A

Vivo NEX A

  • Phát hành 2018, Tháng Sáu
    199g, 8mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.59"
    1080x2316 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Snapdragon 710
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat15 800/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 162 x 77 x 8 mm (6.38 x 3.03 x 0.31 in)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.59 inches, 107.3 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2316 pixels (~388 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM
Camera sau Dual 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, 4-axis OIS
5 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single Motorized pop-up 8 MP, f/2.0
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, BDS, GNSS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22W
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
Models NEX A
Giá About 600 EUR