Thông số kỹ thuật Vivo NEX 3

Vivo NEX 3

  • Phát hành 2019, Tháng Chín
    217.3g, 9.4mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9.1
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.89"
    1080x2256 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Snapdragon 855+
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  CDMA2000 1xEV-DO
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 167.4 x 76.1 x 9.4 mm (6.59 x 3.00 x 0.37 in)
Khối lượng 217.3 g (7.65 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 6.89 inches, 119.3 cm2 (~93.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2256 pixels (~363 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.8 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640 (700 MHz)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Triple 64 MP, f/1.8, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.5, (telephoto), PDAF
13 MP, f/2.2, (ultrawide), PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps, gyro-EIS
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 44W
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models V1923A, V1923T, 1908_19, 1912
Giá About 640 EUR