Thông số kỹ thuật Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance
Vivo iQOO Z9 Turbo Endurance
- Phát hành 2025, Tháng Một 03
196g, 8mm (độ dày)
Android 15, OriginOS 5
256GB/512GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 6.78"
1260x2800 pixels
- 50MP
2160p
- 12/16GB RAM
Snapdragon 8s Gen 3
- 6400mAh
80W
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Băng tầng 5G | 1, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA |
Tốc độ | HSPA, LTE, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2025, Tháng Một 03 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2025, Tháng Một 03 |
Tổng thể | Kích thước | 163.7 x 75.9 x 8 mm (6.44 x 2.99 x 0.31 in) |
Khối lượng | 196 g (6.91 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Nano-SIM + Nano-SIM |
| IP64 dust tight and water resistant (water splashes) |
Màn hình | Loại | AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR |
Kích thước | 6.78 inches, 111.0 cm2 (~89.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels, 20:9 ratio (~453 ppi density) |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 15, OriginOS 5 |
Chipset | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
CPU | Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
GPU | Adreno 735 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Bộ nhớ trong | 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM |
| UFS 4.0 |
Camera sau | Dual | 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Features | LED flash, panorama, HDR |
Video | 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
Positioning | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Si/C Li-Ion 6400 mAh |
Sạc | 80W wired 7.5W reverse wired |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Blue |
Models | V2352GA |
Giá | About 250 EUR |