Thông số kỹ thuật Vivo iQOO Z3
- Phát hành 2021, Tháng Tư 01
185.5g, 8.5mm (độ dày)
Android 11, Funtouch 11.1
128GB/256GB lưu trữ, microSDXC - 6.58"
1080x2408 pixels
- 64MP
2160p
- 6-12GB RAM
Snapdragon 768G 5G
- 4400mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
| CDMA2000 1x |
Băng tầng 4G | 1, 3, 4, 5, 8, 38, 40, 41 - India |
| 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - China |
Băng tầng 5G | 77, 78 SA/NSA - India |
| 1, 28, 41, 77, 78 SA/NSA - China |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Ba 25 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tư 01 |
Tổng thể | Kích thước | 164 x 75.3 x 8.5 mm (6.46 x 2.96 x 0.33 in) |
Khối lượng | 185.5 g (6.56 oz) |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, HDR10, 120Hz |
Kích thước | 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 11, Funtouch 11.1 (International), OriginOS 1.0 for iQOO (China) |
Chipset | Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G 5G (7 nm) |
CPU | Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
GPU | Adreno 620 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM |
| UFS 2.2 |
Camera sau | Triple | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, (wide) |
Features | HDR |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | USB Type-C, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4400 mAh, non-removable |
Sạc | Fast charging 55W |
Thông tin chung | Màu sắc | Ace Black, Cyber Blue, Silver |
Models | V2073A |
Giá | $ 256.99 / ₹ 22,990 |