Thông số kỹ thuật Vivo iQOO U3x

Vivo iQOO U3x

  • Phát hành 2021, Tháng Ba 22
    185.5g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, OriginOS 1.0 for iQOO
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.58"
    1080x2408 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 4-8GB RAM
    Snapdragon 480 5G
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
  CDMA2000 1x
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Ba 19
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Ba 22
Tổng thể Kích thước 164.2 x 75.4 x 8.4 mm (6.46 x 2.97 x 0.33 in)
Khối lượng 185.5 g (6.56 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 90Hz
Kích thước 6.58 inches, 104.3 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, OriginOS 1.0 for iQOO
Chipset Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
GPU Adreno 619
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, (wide), PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Gray, Aurora
Models V2106A
Giá About 160 EUR