Thông số kỹ thuật Vivo iQOO Pro

Vivo iQOO Pro

  • Phát hành 2019, Tháng Tám
    215g, 9.3mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9.1
    128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.41"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 855+
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (7CA) Cat20 2000/150 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Tám
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tám
Tổng thể Kích thước 158.8 x 75.7 x 9.3 mm (6.25 x 2.98 x 0.37 in)
Khối lượng 215 g (7.58 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.41 inches, 100.9 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~402 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9.1
Chipset Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
GPU Adreno 640 (700 MHz)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM
 UFS 3.0
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.2, (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@1920fps
Camera trước Single 12 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.28µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 44W
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models V1922A, V1922A
Giá About 410 EUR