Thông số kỹ thuật Vivo iQOO Neo 6

Vivo iQOO Neo 6

  • Phát hành 2022, Tháng Năm 31
    190g, 8.5mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.62"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 870 5G
  • 4700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G 1, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Năm 31
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Năm 31
Tổng thể Kích thước 163 x 76.2 x 8.5 mm (6.42 x 3.00 x 0.33 in)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Chất liệu Glass front, plastic frame, plastic back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits (peak)
Kích thước 6.62 inches, 105.8 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 64 MP, f/1.9, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF, OIS
8 MP, f/2.2, 116˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (macro)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3.1", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC No
Infrared port Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 80W, 50% in 12 min, 100% in 32 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Dark Nova, Cyber Rage
Models I2126
Giá About 360 EUR
Kiểm tra Performance AnTuTu: 627246 (v8), 730223 (v9)
GeekBench: 3076 (v5.1)
GFXBench: 50fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.0 LUFS (Very good)
Battery life
Endurance rating 97h