Thông số kỹ thuật Vivo iQOO Neo

Vivo iQOO Neo

  • Phát hành 2019, Tháng Bảy
    198.5g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, Funtouch 9
    64GB/128GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.38"
    1080x2340 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    Snapdragon 845
  • 4500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy
Tổng thể Kích thước 159.5 x 75.2 x 8.1 mm (6.28 x 2.96 x 0.32 in)
Khối lượng 198.5 g (7.02 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.38 inches, 99.9 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~404 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), Funtouch 9
Chipset Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
CPU Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
GPU Adreno 630
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
Camera sau Triple 12 MP, f/1.8, 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF
8 MP, f/2.2, (wide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 12 MP, f/2.0, (wide), 1/2.8", 1.28µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 32-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC No
Radio No
USB USB Type-C, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4500 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 22.5W
Thông tin chung Màu sắc Black, Purple
Models V1914A
Giá About 250 EUR