Thông số kỹ thuật Vivo iQOO 9T

Vivo iQOO 9T

  • Phát hành 2022, Tháng Tám 02
    206g, 8mm (độ dày)
    Android 12, Funtouch 12
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.78"
    1080x2400 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 8+ Gen 1
  • 4700mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tầng 5G 1, 3, 5, 8, 28, 40, 41, 77, 78
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2022, Tháng Tám 02
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 02
Tổng thể Kích thước 165 x 77 x 8 mm (6.50 x 3.03 x 0.31 in)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum frame, glass back
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 Dust and dripping water resistant
Màn hình Loại AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits (peak)
Kích thước 6.78 inches, 111.0 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 5
Nền tảng OS Android 12, Funtouch 12
Chipset Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
CPU Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
GPU Adreno 730
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.57", 1.0µm, PDAF, OIS
12 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom
13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (ultrawide), AF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps, gyro-EIS
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, ultrasonic), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4700 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 120W, 50% in 8 min, 100% in 19 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Alpha, Legend (BMW M branding)
Giá ₹ 49,999
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -28.8 LUFS (Average)
Battery life
Endurance rating 117h