Thông số kỹ thuật Vivo iQOO 8

Vivo iQOO 8

  • Phát hành 2021, Tháng Tám 24
    200g, 8.6mm (độ dày)
    Android 11, OriginOS 1.0
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.56"
    1080x2376 pixels
  • 50MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 888 5G
  • 4350mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28
Băng tầng 5G 1, 5, 8, 3, 28, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tám 17
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Tám 24
Tổng thể Kích thước 159 x 75.1 x 8.6 mm (6.26 x 2.96 x 0.34 in)
Khối lượng 200 g (7.05 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, OriginOS 1.0
Chipset Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
GPU Adreno 660
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
 UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
13 MP, f/2.2, 50mm (telephoto), PDAF
13 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.5, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.2, A2DP, LE, aptX HD
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4350 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 120W
Thông tin chung Màu sắc White, Orange, Black
Giá About 500 EUR