Thông số kỹ thuật Vivo iQOO 7 (India)

Vivo iQOO 7 (India)

  • Phát hành 2021, Tháng Năm 01
    196g, 8.4mm (độ dày)
    Android 11, Funtouch 11.1
    128GB/256GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 6.62"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 870 5G
  • 4400mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Băng tầng 5G SA/NSA
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A, 5G
Ra mắt Công bố 2021, Tháng Tư 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Năm 01
Tổng thể Kích thước 163.3 x 76.4 x 8.4 mm (6.43 x 3.01 x 0.33 in)
Khối lượng 196 g (6.91 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)
Kích thước 6.62 inches, 105.8 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~398 ppi density)
Nền tảng OS Android 11, Funtouch 11.1
Chipset Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
CPU Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
GPU Adreno 650
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF, OIS
13 MP, f/2.2, 16mm, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, (wide)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes, with dual speakers
3.5mm jack No
 24-bit/192kHz audio
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4400 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 66W, 100% in 22 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Solid Ice, Storm Black, Monster Orange
Giá About 350 EUR