Thông số kỹ thuật Samsung ZV10

Samsung ZV10

  • Phát hành 2005, Q4
    105g, 25.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    176x220 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90.5 x 48 x 25.8 mm (3.56 x 1.89 x 1.02 in)
Khối lượng 105 g (3.70 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước
Độ phân giải 176 x 220 pixels
 Second external display OLED, 65K colors (80 x 64 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single VGA
Video QCIF
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Video telephony
MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
SyncML
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BST532ABEC/STD)
Stand-by Up to 260 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.51 W/kg (head)     0.41 W/kg (body)    
SAR EU 0.77 W/kg (head)