Thông số kỹ thuật Samsung Z510

Samsung Z510

  • Phát hành 2005, Q4
    97g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    138MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99 x 52 x 14.9 mm (3.90 x 2.05 x 0.59 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio
 Second external display TFT, 65K colors (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 138MB
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 3D sound
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Bobby Carrot, Powerinlinex
Java Yes, MIDP 2.0
 Video telephony
MP3/AAC/AAC++/WMA player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.59 W/kg (head)     0.76 W/kg (body)    
SAR EU 0.77 W/kg (head)