Thông số kỹ thuật Samsung Z400

Samsung Z400

  • Phát hành 2006, Tháng Ba
    107g, 19.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 96.7 x 47.8 x 19.2 mm (3.81 x 1.88 x 0.76 in)
Khối lượng 107 g (3.77 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 30 x 40 mm, 12.4 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java No
 Video telephony & streaming
MP3/AAC/ACC+ player
Predictive text input
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Black
SAR 1.36 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)