Thông số kỹ thuật Samsung Z2
- Phát hành 2016, Tháng Tám
127g, 10.8mm (độ dày)
Tizen 2.4
8GB lưu trữ, microSDXC - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Spreadtrum SC9830
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 40 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Tám. Released 2016, Tháng Tám |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 121.5 x 63 x 10.8 mm (4.78 x 2.48 x 0.43 in) |
Khối lượng | 127 g (4.48 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Tizen 2.4 |
Chipset | Spreadtrum SC9830 |
CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, f/2.2 |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | VGA, f/2.4 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
Talk time | Up to 8 h (3G) |
Music play | Up to 30 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, Black, Red |
Models | SM-Z200F/DD, SM-Z200F, SM-Z200Y |
SAR | 0.81 W/kg (head) |
SAR EU | 0.58 W/kg (head) 1.30 W/kg (body) |
Giá | About 80 EUR |