Thông số kỹ thuật Samsung Z150

Samsung Z150

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    77g, 9.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.9"
    176x220 pixels, 1.9 inch
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 47 x 9.8 mm (4.65 x 1.85 x 0.39 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.9 inches, 11.4 cm2 (~20.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels, 1.9 inch (~148 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single VGA
Video QCIF
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Video telephony & streaming
MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 270 h
Talk time Up to 2 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.62 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)