Thông số kỹ thuật Samsung Z
- Phát hành 2014, Q3
136g, 8.5mm (độ dày)
Tizen 2.2.1
16GB lưu trữ, microSDXC - 4.8"
720x1280 pixels
- 8MP
Video recorder
- 2GB RAM
- 2600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA |
Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Sáu. Released 2014, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 138.2 x 69.8 x 8.5 mm (5.44 x 2.75 x 0.33 in) |
Khối lượng | 136 g (4.80 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density) |
Nền tảng | OS | Tizen 2.2.1 |
CPU | Quad-core 2.3 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2.1 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, heart rate |
| SNS integration MP4/WMV/H.264 player MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player Organizer Photo viewer Document viewer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Black/brown |
Models | SM-Z910F |
SAR | 0.96 W/kg (head) 1.33 W/kg (body) |
SAR EU | 0.73 W/kg (head) 0.30 W/kg (body) |