Thông số kỹ thuật Samsung X900
- Cancelled
116g, 24mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
128MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ -
176x220 pixels
- 0.3MP
No video recorder
-
- 820mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q1 |
Trạng thái | Cancelled |
Tổng thể | Kích thước | 89.7 x 46.4 x 24 mm (3.53 x 1.83 x 0.94 in) |
Khối lượng | 116 g (4.09 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels |
| Second external TFT display 65K colors (96 x 128)pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | Yes |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| Dual speaker |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC player Predictive text input Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |