Thông số kỹ thuật Samsung X830
- Phát hành 2006, Tháng Chín
72g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.46"
128x220 pixels
- 1.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 84 x 30 x 20 mm (3.31 x 1.18 x 0.79 in) |
Khối lượng | 72 g (2.54 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.46 inches, 6.0 cm2 (~23.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 220 pixels, 16:9 ratio (~174 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 1GB |
| 4 MB for Java apps |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
| 3D sound |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | No |
| MP3/AAC/AAC+/e-AAC+/WMA player Video player Flight mode Organizer Timer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 120 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Pure White, Orange, Pink |
SAR | 0.18 W/kg (head) 0.65 W/kg (body) |
SAR EU | 0.12 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |