Thông số kỹ thuật Samsung X820

Samsung X820

  • Phát hành 2006, Tháng Năm
    66g, 6.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    220x176 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 630mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 50 x 6.9 mm (4.45 x 1.97 x 0.27 in)
Khối lượng 66 g (2.33 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 35 x 28 mm, 10.2 cm2 (~18.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 220 x 176 pixels (~157 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 80MB
 3.7 MB for messages
Camera sau Single 2 MP
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
TV-out
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 630 mAh battery
Stand-by Up to 210 h
Talk time Up to 2 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black/Blue, Silver, Pink
SAR 1.19 W/kg (head)     0.28 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR