Thông số kỹ thuật Samsung X810

Samsung X810

  • Phát hành 2005, Q2
    85g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    90MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.6"
    128x160 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2005, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 89 x 37 x 24 mm (3.50 x 1.46 x 0.94 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.6 inches, 25 x 31 mm, 8.1 cm2 (~24.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~128 ppi density)
 Wallpapers
Downloadable pictures
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 12 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 90MB
 4 MB for Java applications
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
 3D sound
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Bobby Carrot, Airship Racing, Arch Angel + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Voice memo
SyncML
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.09 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR