Thông số kỹ thuật Samsung X800

Samsung X800

  • Phát hành 2005, Q1
    89g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.8"
    176x220 pixels, 6 lines
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 89 x 45 x 24 mm (3.50 x 1.77 x 0.94 in)
Khối lượng 89 g (3.14 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~25.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels, 6 lines (~157 ppi density)
 Second external display UFB, 65K colors (96 x 96 pixels)
Wallpapers
Downloadable pictures
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 80MB
 4 MB for Java applications
200 short messages
Camera sau Single 1.3 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 Dual speker
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/MP4 player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR EU 0.86 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR