Thông số kỹ thuật Samsung X700

Samsung X700

  • Phát hành 2005, Q2
    95g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    35MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 44 x 19 mm (4.25 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 95 g (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 31 x 39 mm, 12.6 cm2 (~26.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 x 12 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 35MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 3 - Forgotten Warrior, Freekick, Arch Angel + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3 player
MP4 player
Voice command
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 800 mAh battery
Stand-by Up to 450 h
Talk time Up to 7 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Onyx Black
SAR EU 0.20 W/kg (head)