Thông số kỹ thuật Samsung X680

Samsung X680

  • Phát hành 2006, Q2
    80g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 88 x 44 x 19 mm (3.46 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external mono display 96 x 96 pixels
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
 23 MB Media
3 MB MMS
2 MB Java
1.5 MB Organiser & Contacts
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Silver, Pink
SAR 0.69 W/kg (head)     0.49 W/kg (body)    
SAR EU 0.80 W/kg (head)