Thông số kỹ thuật Samsung X670

Samsung X670

  • Phát hành 2006, Q1
    79g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    18MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87 x 45 x 21 mm (3.43 x 1.77 x 0.83 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~26.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external 65K colors, UFB display (96 x 96 pixels)
Wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 18MB
 200 short messages
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Forgotten Warrior, Freekick, ArchAngel
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.85 W/kg (head)