Thông số kỹ thuật Samsung X630

Samsung X630

  • Phát hành 2006, Q2
    84g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    28MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 43 x 19 mm (4.09 x 1.69 x 0.75 in)
Khối lượng 84 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.7 inches, 9.1 cm2 (~20.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~121 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 28MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3 player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 2 h 15 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Titan Silver
SAR 1.26 W/kg (head)     0.49 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)