Thông số kỹ thuật Samsung X620

Samsung X620

  • Phát hành 2005, Q1
    71g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 45.5 x 20 mm (4.17 x 1.79 x 0.79 in)
Khối lượng 71 g (2.50 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.7 inches, 9.1 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~121 ppi density)
 Four way navigation keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 3MB
 200 short messages
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games 2 - Snowball Fight, Bubble Smile
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3 and AAC player
Sound recorder
Predictive text input
SyncML
Voice dial
Organizer
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 6 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 1.13 W/kg (head)