Thông số kỹ thuật Samsung X610
- Phát hành 2004, Q1
76g, 11.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x128 pixels, 5 lines
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111 x 46 x 11.8 mm (4.37 x 1.81 x 0.46 in) |
Khối lượng | 76 g (2.68 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density) |
| Four way navigation keys |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 2000 x 3 fields, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 5 MB for photos 1.5 MB for MMS 1 MB for games 200 short messages |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Camera trước | | Manual rotating main camera module |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | BubbleSmile, Fun2Link, MobileChess, Ultimate Golf |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo (5 x 30 sec) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 230 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Blue |
SAR EU | 0.90 W/kg (head) |