Thông số kỹ thuật Samsung X540
- Phát hành 2006, Tháng Mười
90g, 17.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.9"
128x160 pixels
- 0.3MP
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 90 x 46.5 x 17.9 mm (3.54 x 1.83 x 0.70 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 30 x 38 mm, 11.4 cm2 (~27.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | Yes, headset support only |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 230 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Pearly White, Gold |
SAR | 1.00 W/kg (head) 0.39 W/kg (body) |
SAR EU | 0.79 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |