Thông số kỹ thuật Samsung X530

Samsung X530

  • Phát hành 2006, Tháng Mười
    79g, 18mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.9"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 45 x 18 mm (3.74 x 1.77 x 0.71 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.9 inches, 30 x 38 mm, 11.4 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~108 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 100 short messages
700 KB for MMS
500 KB for Java
600 KB for sounds and images
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 750 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Blue, Pink
SAR 0.22 W/kg (head)     0.24 W/kg (body)    
SAR EU 0.37 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR