Thông số kỹ thuật Samsung X510

Samsung X510

  • Phát hành 2006, Tháng Mười
    75g, 19mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 88 x 44 x 19 mm (3.46 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 75 g (2.65 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 1 MB for pictures
600 KB for ringtones
100 KB for voice memo
700 KB for MMS
512 KB for Java
Camera sau Single VGA
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 320 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Gold, Blue, Black, Red
SAR 0.64 W/kg (head)     0.63 W/kg (body)    
SAR EU 0.78 W/kg (head)