Thông số kỹ thuật Samsung X500

Samsung X500

  • Phát hành 2006, Tháng Sáu
    79g, 19.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 750mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 88 x 45 x 19.9 mm (3.46 x 1.77 x 0.78 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 28 x 35 mm, 10.2 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Second external monochrome OLED display, 16 shades, 80 x 64 pixels
Wallpaper
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 10 fields, Photo call
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.2
GPS No
Radio No
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 750 mAh battery
Stand-by Up to 340 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Champagne Gold, Metallic Blue, Cool Gray, Pink
SAR 0.74 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.86 W/kg (head)