Thông số kỹ thuật Samsung X490

Samsung X490

  • Phát hành 2005, Q4
    86g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 90 x 47 x 24 mm (3.54 x 1.85 x 0.94 in)
Khối lượng 86 g (3.03 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels, 8 lines
 Second external mono display (96 x 64 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 3MB
 200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc White Silver, Indigo Blue
SAR EU 1.20 W/kg (head)