Thông số kỹ thuật Samsung X480
- Phát hành 2005, Q1
75g, 22mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x160 pixels, 10 lines
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 85 x 43.5 x 22 mm (3.35 x 1.71 x 0.87 in) |
Khối lượng | 75 g (2.65 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 10 lines |
| 7 colors LED on the front cover Wallpapers Downloadable pictures |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 2000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 2 MB for pictures 1.5 MB for MMS 0.5 MB for Java apps |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Bubble Smile, Fun2Link, Golf Challenge, Mobile Chess + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 220 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |
SAR EU | 0.68 W/kg (head) |