Thông số kỹ thuật Samsung X460
- Phát hành 2004, Q3
75g, 22.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x160 pixels, 6 lines
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 84.5 x 42.5 x 22.8 mm (3.33 x 1.67 x 0.90 in) |
Khối lượng | 75 g (2.65 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 6 lines |
| Second external STN display 96 x 64 pixels, B/W Four way navigation keys Wallpapers Downloadable pictures |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 8 MB user storage memory 0.5 MB memory for Java |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 2 - BubbleSmile, SnowBallFight + downloadable |
Java | Yes, MIDP 1.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 230 h |
Talk time | Up to 3 h 50 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Metallic Silver, Cloud Silver, Shadow Silver, Ice Green |
SAR EU | 0.85 W/kg (head) |