Thông số kỹ thuật Samsung X450

Samsung X450

  • Phát hành 2003, Q4
    79g, 21.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels, 6 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 720mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 83 x 46.5 x 21.1 mm (3.27 x 1.83 x 0.83 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels, 6 lines
 Four way navigation keys
Wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 11 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 700 Kb for MMS
512 Kb for Java apps
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2
Games 3 - BubbleSmile, Fun2Link, Ultimate Golf
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
World Time
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 720 mAh battery
Stand-by Up to 150 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Tech silver(Main), Beige silver, Mist blue
SAR EU 0.98 W/kg (head)