Thông số kỹ thuật Samsung X410

Samsung X410

  • Cancelled
    90g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 8
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q2
Trạng thái Cancelled
Tổng thể Kích thước 86 x 46 x 20 mm (3.39 x 1.81 x 0.79 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Second external monochrome display (64 x 46 pixels)
Four way navigation keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 x 6 fields, contact groups
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 20 short messages
Message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS receive only
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 2 - Honey Ball, CityRacer + Java
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Speed dial
Menu shortcuts
World clock
Nokia compatible melodies
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 120 h
Talk time Up to 4 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc