Thông số kỹ thuật Samsung X300

Samsung X300

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    77g, 22mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1.1MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85 x 43 x 22 mm (3.35 x 1.69 x 0.87 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.7 inches, 28 x 34 mm, 9.1 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~121 ppi density)
 Second external mono display (80 x 80 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 1.1MB
 200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Games
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Light Silver, Modern Black, Black Silver, Indian Pink
SAR EU 0.39 W/kg (head)