Thông số kỹ thuật Samsung X150
- Phát hành 2005, Q4
69g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.5"
128x160 pixels, 8 lines
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q4 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 85 x 44 x 20 mm (3.35 x 1.73 x 0.79 in) |
Khối lượng | 69 g (2.43 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.5 inches, 7.1 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 8 lines (~137 ppi density) |
| Embedded wallpapers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
| 200 short messages |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | No |
Games | No |
Java | No |
| Predictive text input Organizer Voice memo (up to 30 sec.) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 350 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.85 W/kg (head) |