Thông số kỹ thuật Samsung X140

Samsung X140

  • Phát hành 2005, Q1
    75g, 18.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2005, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 42.5 x 18.5 mm (4.13 x 1.67 x 0.73 in)
Khối lượng 75 g (2.65 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại UFB, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Four way navigation keys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries x 4 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 700 KB for MMS
600 KB for ringtones
512 KB for games
100 KB for voice memo (5 x 30 sec.)
200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến Thermometer
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Games 3 - BubbleSmile, Fun2Link, Mobile Chess+ downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Stopwatch
Calorie counter
Improved durability
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 90 h
Talk time Up to 2 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.74 W/kg (head)