Thông số kỹ thuật Samsung X120
- Phát hành 2004, Q1
76g, 16mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ - 1.8"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 830mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2004, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 45 x 16 mm (4.25 x 1.77 x 0.63 in) |
Khối lượng | 76 g (2.68 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | OLED, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.5 cm2 (~21.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~101 ppi density) |
| Four way navigation keys Downloadable wallpapers and screensavers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 2000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 4 - BubbleSmile, Fun2Link, Ultimate Golf, Mobile Chess |
Java | Yes |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 830 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 4 - Metallic Silver, Ice Blue, Silver Gray, Indigo Blue |
SAR EU | 0.93 W/kg (head) |