Thông số kỹ thuật Samsung X100

Samsung X100

  • Phát hành 2003, Q3
    83g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.7"
    128x128 pixels, 4 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 45 x 20 mm (4.33 x 1.77 x 0.79 in)
Khối lượng 83 g (2.93 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.7 inches, 9.3 cm2 (~18.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 4 lines, 1:1 ratio (~106 ppi density)
 Four way navigation keys
Downloadable wallpapers and screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 x 6 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 9 MB shared memory for MMS messages and tones
1.2 MB for Java Apps
200 short messages
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3 - Honey Ball, Go!Hamster, Bowling + Java
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 360 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc
SAR EU 0.76 W/kg (head)