Thông số kỹ thuật Samsung Wave Y S5380

Samsung Wave Y S5380

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Một
    102.4g, 12.3mm (độ dày)
    bada 2.0
    150MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    320x480 pixels
  • 2MP
    320p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 58.2 x 12.3 mm (4.33 x 2.29 x 0.48 in)
Khối lượng 102.4 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density)
 TouchWiz UI
Nền tảng OS bada 2.0
CPU 832 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 150MB
Camera sau Single 2 MP
Video w480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC Carrier dependent
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
 Samsung ChatON
MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 570 h
Talk time Up to 6 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Black, LaFleur edition
SAR 0.82 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    
SAR EU 0.80 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 676:1 (nominal)
Audio quality Noise -87.7dB / Crosstalk -87.0dB