Thông số kỹ thuật Samsung W999

Samsung W999

  • Phát hành 2012, Q1
    206g, 17.8mm (độ dày)
    Android 2.3
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
    Snapdragon S3
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / EVDO
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1
  CDMA 800 / 1900 - SIM 2
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Mười Hai. Released 2012, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 59 x 17.8 mm (4.37 x 2.32 x 0.70 in)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density)
 Secondary external Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
TouchWiz UI
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread)
Chipset Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
CPU Dual-core 1.2 GHz Scorpion
GPU Adreno 220
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n , hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 DivX/Xvid/MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Organizer
Document editor
Photo editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.67 W/kg (head)     0.69 W/kg (body)    
SAR EU 0.14 W/kg (head)    
Giá About 220 EUR