Thông số kỹ thuật Samsung W850

Samsung W850

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    120.8, 13.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    440MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  •  
    MSM6246
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.2 x 58.3 x 13.1 mm (4.54 x 2.30 x 0.52 in)
Khối lượng 120.8 (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.5 inches, 34.9 cm2 (~51.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~267 ppi density)
 Motion UI
Touch Wiz 2.0 UI
Nền tảng Chipset Qualcomm MSM6246
CPU 800 Mhz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 440MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Virtual 5.1 channel
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Messaging SMS, MMS, Email, IM, Push Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 DMB TV, Live TV
MP3/WMA/eAAC+/WAV player
DivX/XviD/H.264/MP4/WMV player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 400 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up 3 h 40 min (2G) / Up to 5 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Rose Black, Snow White, Valentine Pink
Giá About 150 EUR