Thông số kỹ thuật Samsung V200
- Phát hành 2003, Q1
96g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x160 pixels, 7 lines
- 0.1MP
No video recorder
-
- 720mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 8 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2003, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 91 x 47 x 23 mm (3.58 x 1.85 x 0.91 in) |
Khối lượng | 96 g (3.39 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFD, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 7 lines |
| Second external display (blue lighting) Four way navigation keys Downloadable pictures and animations |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 10 fields, 10 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 100 photos storage Message templates 50 short messages |
Camera sau | Single | CIF |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 1.2.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 3 |
Java | No |
| Picture manager Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts Nokia smart messaging |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 720 mAh battery |
Stand-by | Up to 120 h - 140 h |
Talk time | 2 h 30 min - 4 h |
Loại | Extended battery, Li-Ion 900 mAh | Stand-by | Up to 120 h - 140 h |
Talk time | 3 h - 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | |
SAR EU | 0.69 W/kg (head) |