Thông số kỹ thuật Samsung U900 Soul

Samsung U900 Soul

  • Phát hành 2008, Tháng Tư
    112g, 12.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    128MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
  HSDPA 850 / 2100 - U900T
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.9 x 49.5 x 12.9 (15.9-U900T) mm
Khối lượng 112 g (3.95 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Navigation panel
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 128MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 320p
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eACC+/WMA player
Predictive text input
Photo editor
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 407 h
Talk time Up to 6 h 25 min
Thông tin chung Màu sắc Silver, Pink
SAR 0.24 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -84.6dB / Crosstalk -82.9dB