Thông số kỹ thuật Samsung U800 Soul b

Samsung U800 Soul b

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    90.4g, 9.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    144p
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Năm. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 46 x 9.9 mm (4.37 x 1.81 x 0.39 in)
Khối lượng 90.4 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 1GB
Camera sau Single 3.15 MP
Features LED flash
Video QCIF@15fps
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eACC+/WMA player
Predictive text input
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 3 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Soul Gray, Platinium Silver, Metallic Black, Soul Pink, Amethyst Violet, Soul Red
SAR EU 0.77 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -86.2dB / Crosstalk -83.3dB