Thông số kỹ thuật Samsung U600
- Phát hành 2007, Tháng Tư
81g, 10.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
60MB lưu trữ, microSD slot - 2.2"
240x320 pixels
- 3MP
144p
-
- 690mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Hai. Released 2007, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103.5 x 49.3 x 10.9 mm (4.07 x 1.94 x 0.43 in) |
Khối lượng | 81 g (2.86 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 34 x 44 mm, 15.0 cm2 (~29.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 60MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/eACC/WMA player Predictive text input Yahoo search Organizer Business card scanner Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice memo TV-out |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 690 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Sapphire Blue, Crystal Blue, Platinum Silver, Copper Gold, Garnet Red, Neutral White, Soft Black |
SAR | 0.63 W/kg (head) 0.49 W/kg (body) |
SAR EU | 0.48 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -89.2dB / Crosstalk -86.9dB |