Thông số kỹ thuật Samsung U450 Intensity
- Phát hành 2009, Tháng Chín
100g, 17mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
128MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.1"
176x220 pixels
- 1.3MP
No video recorder
-
- 960mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | CDMA |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Bảy. Released 2009, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108 x 53 x 17 mm (4.25 x 2.09 x 0.67 in) |
Khối lượng | 100 g (3.53 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 13.9 cm2 (~24.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~134 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 128MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
| 2.5 mm audio jack |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP4/H.263 player MP3/AAC+/WMA player Organizer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 960 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 5 h |
Loại | Extended battery, Li-Ion 1500 mAh | Stand-by | Up to 500 h |
Talk time | Up to 7 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Red |
SAR | 0.72 W/kg (head) 0.57 W/kg (body) |
Giá | About 60 EUR |